Có 4 kết quả:
温良 wēn liáng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ • 溫良 wēn liáng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ • 轀輬 wēn liáng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ • 辒辌 wēn liáng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warm and kind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warm and kind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (sleeping) carriage
(2) hearse
(2) hearse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (sleeping) carriage
(2) hearse
(2) hearse
Bình luận 0